-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển
Chuyển phát toàn quốc thông qua Bưu Điện hoặc Chành Xe
Thương hiệu: LUXPOWER
Tình trạng: Còn hàng
Chuyển phát toàn quốc thông qua Bưu Điện hoặc Chành Xe
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt,COD - Thanh toán khi nhận hàng
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
KMD SOLAR là đơn vị thi công được yêu thích và người tiêu dùng bình chọn
Dòng biến tần phổ thông On-off grid Luxpower SNA 5KW, với đầy đủ các tính năng cơ bản của dòng Hybrid
Stt | Model | LUXPOWER SNA 5K |
HIỆU SUẤT | ||
1 | Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97.5% |
1 | Hiệu suất tối đa | 97.9% |
2 | Hiệu suất nạp/ xả của pin | 94.5% |
ĐẦU VÀO PV | ||
3 | Công suất đầu vào tối đa | 8,000W |
4 | Điện áp đầu vào tối đa | 360V |
7 | Điện áp khởi động/ Điện áp hoạt động tối thiểu | 140V |
8 | Dãy điện áp MPPT | 120V-500V |
9 | Số lượng chuỗi tấm pin mặt trời | 1 |
10 | Số lượng đầu vào MPPT độc lập | 2 |
ĐẦU VÀO BAT | ||
11 | Pin hỗ trợ | Lithium-ion/ Lead-acid |
12 | Điện áp danh định | 48V |
12 | Dãy điện áp pin | 40V-60V |
13 | Dòng điện sạc/xả tối đa | 66A/66A |
13 | Công suất sạc/xả tối đa | 3600W/3600W |
ĐẦU RA AC (HÒA LƯỚI) | ||
14 | Công suất danh định AC | 4600W/5000W |
15 | Công suất đầu ra AC tối đa | 4600W/5000W |
16 | Điệp áp danh định AC | 230V, L+N+PE |
17 | Dòng điện đầu ra AC tối đa | 25A |
18 | Phạm vi điện áp AC | 180V-270V |
19 | Tần số lưới điện danh định | 50Hz/60Hz |
20 | Phạm vi tần số lưới điện | 45Hz-55Hz/ 55Hz-65Hz |
20 | Hệ thống nối lưới | 1 pha |
21 | THDI | <3% (tại công suất danh định) |
22 | Hệ số công suất điều chỉnh | 0.8 sớm pha – 0.8 chậm pha |
ĐẦU RA AC (Back up) | ||
23 | Công suất max không có NLMT | 3600W |
24 | Công suất max không có NLMT | 5000W |
25 | Dòng điện đầu ra danh nghĩa | 13A |
26 | Công suất tối đa | 4500W, 30s |
27 | Điệp áp danh định | 230V, L+N+PE |
28 | Tần số danh định | 50Hz/60Hz |
29 | Thời gian chuyển mạch | <10ms |
30 | THDV | <5% |
BẢO VỆ | ||
23 | Công tắc DC | Có |
24 | Tự dộng dừng hoạt động khi mất lưới | Có |
25 | Bảo vệ quá dòng AC | Có |
26 | Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
27 | Bảo vệ ngược dòng điện một chiều | Có |
28 | Bảo vệ chống sét lan truyền | DC cấp II, AC cấp III |
29 | Bảo vệ cách ly (phát hiện lỗi cách điện) | Có |
30 | Bảo vệ dòng rò | Có |
DỮ LIỆU TỔNG QUAN | ||
31 | Độ cao hoạt động | 2000m |
31 | Cấp chống nước/ bụi | IP65 |
32 | Dải nhiệt độ môi trường | -25°C ~ +60°C |
33 | Độ ẩm tương đối | 0% ~ 100% |
34 | Phương thức làm mát | Làm mát tự nhiên |
35 | Kích thước | 455*476*181mm |
36 | Khối lượng | 20Kg |
GIAO THỨC GIÁM SÁT | ||
37 | Hiển thị | APP+LED |
38 | Giao thức kết nối | CAN, RS485 |
CÁC CHỨNG CHỈ | ||
39 | Mã lưới | V -2D, IEE-CA6R2-0N4401, E 05N, V 61D0E0001-266-1, G , E8N36, G105090,E-6N-520, E4N386, C 10E0I00–62-13 |
40 | Tiêu chuẩn an toàn | IECA6S 4 210797-71 |
42 | Bảo hành | 2 năm |
Trang chủ của nhà sản xuất: https://www.luxpowertek.com/
VIDEO GIỚI THIỆU VỀ INVERTER LUXPOWER BẢN PHỔ THÔNG SNA 5000 WPV - LUXPOWER 5KW
----------------------------------------------
Liên hệ tư vấn và đặt hàng:Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: